Cách học bảng chữ cái tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

Bảng chữ cái tiếng Nhật cho người mới bắt đầu

Tiếng Nhật là một ngôn ngữ thú vị và hứa hẹn được nhiều người yêu thích hơn trong tương lai. Đối với những người mới, việc học bảng chữ cái tiếng Nhật là bước khởi đầu quan trọng giúp bạn tiếp cận ngôn ngữ này một cách dễ dàng nhất. Trong bài viết này, Tư vấn du học LABS Academy sẽ giải đáp thắc mắc tiếng Nhật có bao nhiêu bảng chữ cái và bật mí một vài mẹo học siêu hiệu quả, cùng tìm hiểu nhé!

Hệ thống chữ viết của tiếng Nhật 

Bảng chữ cái tiếng Nhật là hệ thống gồm các ký tự tiếng Nhật được sử dụng để viết các từ và câu. Hiện tại, tiếng Nhật có 3 kiểu chữ chính thức (Hiragana, Katakana, Kanji) và 1 kiểu chữ không chính thức (Romaji). Sự kết hợp của các bảng chữ cái tiếng Nhật này tạo nên sự đa dạng và độc đáo cho hệ thống chữ viết trong tiếng Nhật.

Hệ thống chữ viết Nhật Bản
Hệ thống chữ viết Nhật Bản có 4 bảng chữ cái phổ biến
  • Chữ Hiragana (chữ mềm): Chữ Hiragana chủ yếu dùng để viết những từ gốc Nhật hoặc những từ bình thường. 
  • Chữ Katakana (chữ cứng): Katakana chủ yếu dùng để viết những từ có gốc nước ngoài như tiếng Anh, tiếng Việt hoặc tên người nước ngoài.
  • Chữ Kanji (chữ Hán Tự): Chủ yếu dùng để viết những từ có gốc Hán và tên của người Nhật.
  • Chữ Romaji (giống chữ Latinh): Romaji chủ yếu dùng để phiên âm cho người nước ngoài đọc chữ Nhật.

Bảng chữ cái Hiragana tiếng Nhật 

Bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana là loại chữ đầu tiên được người dân xứ sở hoa anh đào dạy cho trẻ em. Hiragana hay còn gọi là bảng chữ cái mềm tiếng Nhật, loại chữ thông dụng nhất tại đất nước này.

Bảng chữ cái Hiragana tiếng Nhật
Bảng chữ Hiragana được sử dụng nhiều nhất ở Nhật Bản

Cách đọc bảng chữ cái Hiragana của Nhật Bản

Muốn đọc tốt bảng chữ cái Hiragana, bạn hãy bắt đầu từ việc học phát âm từng âm tiết cơ bản. Chỉ khi phát âm chính xác, bạn mới có thể nâng cao khả năng nghe và nói.

Bảng chữ cái Hiragana theo thứ tự các cột từ trái sang phải có cách phát âm như sau:

Cột 1 – Nguyên âm

Trong tiếng Nhật có 5 nguyên âm cơ bản gồm あ (a), い (i), う (u), え (e), お (o). Các nguyên âm này có cách đọc như sau:

  • あ : “a”
  • い:  “i”
  • う: khoảng giữa của “u” và “ư”
  • え: “ê”
  • お: “ô”

Cột 2 – Cột “K”

Đứng thứ hai trong bảng chữ cái tiếng Nhật là cột “K”. Đối với cột này, bạn chỉ cần ghép phụ âm “k” với các nguyên âm thuộc cột 1 sẽ tạo nên các từ:

  • か : “ka”
  • き : “ki”
  • く: “ku’
  • け : “ke”
  • こ : “ko”

Cột 3 – Cột “S”

Tương tự như cột “k”, cột “s” cũng được kết hợp với các nguyên âm thuộc cột 1 để tạo ra cột này. Tuy nhiên, có một ngoại lệ bạn cần lưu ý rằng, “s” khi đi kèm với nguyên âm “i”, sẽ đọc là “shi”, cách đọc này khá giống từ “she” trong tiếng Anh.

Cột 4 – Cột “T”

Đứng vị trí thứ 4 trong bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana là cột “T”. Cột này có 2 trường hợp đặc biệt là ち (chi) và つ (tsu). Khi đọc, bạn không thể kết hợp “t” với các nguyên âm để được “ti” và “tu” mà chúng ta sẽ nhận được hai chữ cái khác là ち (chi) và つ (tsu). Tóm lại, cột “t” sẽ có た(ta) – ち(chi) – つ(tsu) – て(te) – と(to).

Cột 5 – Cột “N”

Cột “N” có cách đọc đơn giản nhất vì không có trường hợp đặc biệt nào. Bạn chỉ cần ghép “n” với các nguyên âm cột 1 để tạo ra các âm là あ (na) – に (ni) – ぬ (nu) – ね (ne) – の (no).

Cột 6 – Cột “H”

Trong cột “H”, khi ghép “h” với “u” bạn sẽ nhận được “fu” chứ không phải “hu”. Do đó, chúng ta sẽ được cột “h” với các chữ cái gồm は (ha) – ひ (hi) – ふ (fu) – へ (he) – ほ (ho).

Cột 7 – Cột “M”

Cũng giống như cột 5 (cột “N”), bạn chỉ cần ghép phụ âm “M” với các nguyên âm để tạo nên các chữ: ま(ma) – み(mi) – む(mu) – め(me) – も(mo).

Cột 8 – Cột “Y”

Cột “Y” tồn tại một điểm khác biệt là chỉ có 3 chữ cái や(ya) – ゆ(yu) – よ(yo). Trước đây, trong tiếng Nhật đã từng tồn tại “ye” và “yi”, nhưng hiện tại, người Nhật chỉ sử dụng え (e) và い (i) vì chúng có cách phát âm gần giống nhau.

Cột 9 – Cột “R”

Để cho ra các chữ cột “R” gồm ら(ra) – り(ri) – る(ru) – れ(re) – ろ(ro), bạn chỉ cần kết hợp “r” với 5 nguyên âm kể trên. Mặc dù các chữ này đều thuộc cột 9 nhưng khi nói, người Nhật thường pháp âm có phần giống âm “l” hơn.

Cột 10 – Cột cuối cùng

わ (wa), を (wo) là nhóm cuối cùng trong bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana. を (wo) khi phát âm khá giống お (o) nhưng nó chỉ được dùng làm trợ từ. Trong khi đó, âm ん (n) là chữ cái duy nhất chỉ có 1 ký tự là phụ âm.

Bảng Hiragana có dấu Dakuten

Những chữ cái trong bảng Hiragana được chèn thêm một ký hiệu đặc biệt để thay đổi cách phát âm. Đây được gọi là dấu Dakuten. Ký hiệu này rất dễ nhận biết vì nó gần giống dấu ngoặc kép hoặc một hình tròn nhỏ trong tiếng Việt.

Dấu Dakuten trong bảng Hiragana
Các chữ cái được gắn dấu Dakuten sẽ có cách phát âm khác nhau

Lưu ý rằng, chỉ có 5 cột trong bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana có thể sử dụng dấu Dakuten gồm:

  • か (ka) → が (ga): Tất cả các chữ cái thuộc cột “k” đi cùng dấu nháy sẽ biến từ âm “k-“ trở thành âm “g“.
  • さ (sa) → ざ (za): Đối với chữ cột “s” đi cùng dấu nháy sẽ chuyển sang âm “z-“. Riêng chữ し đi với dấu nháy sẽ chuyển thành “JI”.
  • た (ta) → だ (da): Các chữ thuộc cột “t” trong Dakuten sẽ chuyển từ âm “t-“ sang âm “d-“. Riêng 2 chữ cái là ち và つ khi thêm dấu nháy sẽ có cách phát âm tương tự じ (ji) và ず (zu).
  • は (ha) → ば (ba) /  ぱ (pa): Các chữ cái trong cột “h” có thể kết hợp cùng cả 2 loại dấu của Dakuten là dấu nháy trên và dấu khuyên tròn. Nếu dấu nháy, âm “h” sẽ chuyển sang âm “b” thì với dấu khuyên tròn, âm “h” sẽ chuyển sang âm “p”.

Có thể thấy khi thêm dấu Dakuten sẽ tạo ra các biến âm trong tiếng Nhật, đó là âm đục (Tenten) và âm bán đục (Maru). Biến âm trong tiếng Nhật là âm đục xuất hiện khi chúng ta thêm dấu nháy vào các chữ cái trong cột Ka, Sa, Ta, Ha. Còn âm bán đục xuất hiện khi thêm dấu khuyên tròn vào các chữ cái trong cột Ha.

Bảng chữ cái Katakana của Nhật Bản

Bảng chữ cái Hiragana và Katakana là hai bảng chữ cái chính của Nhật Bản. Katakana được biết đến là bảng chữ cứng Katakana tiếng Nhật, chứa các phiên âm mượn nước ngoài.

Bảng chữ cái Katakana của Nhật Bản
Người mới bắt đầu không nên bỏ qua bảng chữ cái cứng Katakana

Đôi nét về bảng chữ cái của tiếng Nhật – Katakana

Bảng Katakana được sử dụng trong trường hợp người dùng muốn viết các từ vay mượn nước ngoài, tên riêng, từ mới, từ viết tắt hoặc một số trường hợp khác. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng bảng chữ cái Nhật Katakana để viết các từ mới hoặc thuật ngữ khoa học để người đọc nhận diện dễ hơn.

Bảng chữ cái Katakana gây chú ý với nhiều học viên nhờ đường nét lạ mắt, có nét thẳng, cong và cả nét gấp khúc. Hiện tại, chữ Katakana có chứa 46 âm cơ bản được chia làm 5 hàng, tương ứng với 5 nguyên âm. Ngoài ra, Katakana còn có các dạng biến thể như âm đục, âm ghép, âm ngắt và trường âm.

  • Bảng âm đục: Về quy tắc, bản âm đục của Katakana có đặc điểm tương tự bảng chữ cái mềm Hiragana. Bảng âm đục dùng để viết từ, tính từ, động từ, liên từ, giới từ hoặc trợ từ liên quan. 
  • Bảng âm ghép: Ghi nhớ bảng âm ghép, người học có thể phát âm và ghi chép từ vựng dễ dàng hơn. 
  • Âm ngắt: Âm ngắt (“Tsu” hoặc “Sokuon”) trong bảng chữ cái Katakana dùng để biểu thị âm tiết ngắn hơn so với phiên bản không có âm ngắt. 
  • Trường âm: Trường âm hay “Chōonpu” là ký tự đặc biệt dùng để biểu thị âm tiết kéo dài hơn trong tiếng Nhật. Ký tự trường âm trong bảng chữ cái Katakana là “ー” và đặt sau ký tự trước để thông báo rằng âm tiết đó phải được kéo dài. 

Cách học Katakana trong tiếng Nhật

Cách học bảng chữ cái tiếng Nhật Katakana sao cho hiệu quả? Hãy bỏ túi 2 bước siêu đơn giản mà LABS bật mí dưới đây:

  • Bước 1: Học bảng chữ cái Katakana với 46 âm cơ bản theo từng hàng ngang bằng cách liên tưởng hình dáng chữ cái thành các sự vật quen thuộc xung quanh mình.
  • Bước 2: Ghi nhớ thật kỹ về âm đục, âm bán đục, âm ngắt, âm ghép và trường âm. Các quy tắc về những âm này trong bảng chữ cái Katakana giống với bảng Hiragana, chỉ khác nhau ở mặt chữ.

Bảng chữ cái Kanji của Nhật

Kanji là bảng chữ cái tiếng Nhật khó học nhất và đòi hỏi học viên phải dành nhiều thời gian để tìm hiểu, ghi nhớ. LABS sẽ chia sẻ đến bạn cách ghi nhớ mặt chữ và cách viết chữ Kanji dễ dàng như sau:

Bảng Kanji của Nhật
Chữ tượng hình Kanji được vay mượn từ Trung Quốc

Cách ghi nhớ mặt chữ Kanji

Mỗi chữ Kanji trong tiếng Nhật được tạo nên từ nhiều bộ phận và nhiều chữ có nghĩa. Bạn chỉ cần hiểu và nhớ từng thành phần cấu tạo của nó sẽ ghi nhớ mặt chữ nhanh hơn. Ví dụ chữ 男 (nam) trong tiếng Nhật gồm bộ điền cộng với lục, mang ý nghĩa là người làm việc trên đồng ruộng. Cách ghi nhớ mặt chữ Kanji này rất phù hợp với những ai mới bắt đầu tìm hiểu về ngôn ngữ Nhật.

Cách viết bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji

Cách viết chữ Kanji trong tiếng Nhật
Nắm vững cách viết chuẩn chữ Nhật Bản giúp cho việc học dễ dàng hơn

Quy tắc viết chữ Kanji đúng cách phải tuân thủ theo thứ tự là trái trước – phải sau, trên trước – dưới sau và ngang trước – sổ sau. Khi tuân thủ đúng thứ tự này, bạn không chỉ thể hiện sự tôn trọng đối với nền văn hóa và ngôn ngữ của Nhật Bản mà còn thể hiện sự tỉ mỉ, kiên nhẫn và tập trung trong quá trình học tập và thực hành viết chữ Kanji.

Bảng chữ cái tiếng Nhật Romaji

Khác biệt hơn Hiragana, Katakana và Kanji, Romaji là bảng chữ cái duy nhất sử dụng hệ thống chữ Latinh để phiên âm tiếng Nhật nên được sử dụng để dạy cho người nước ngoài muốn làm quen tiếng Nhật.

Ưu điểm của bảng chữ cái này là người nước ngoài sau khi học thành thạo, họ có thể tự tin giao tiếp hoặc gọi tên người và vật một cách đơn giản. Đây có thể coi là bước đệm vững chắc trong hành trình chinh phục tiếng Nhật của những người mới.

Bảng chữ cái tiếng Nhật Romaji
Bảng chữ cái Latinh Romaji giúp người nước ngoài dễ nhận diện mặt chữ

Đặc điểm chung trong tiếng Nhật 

Nhìn chung, bảng chữ cái tiếng Nhật cho người mới học không quá phức tạp. Nếu chịu khó tìm hiểu, bạn sẽ nhận ra những đặc điểm chung trong tiếng Nhật như sau:

  • Về từ loại: Cũng giống tiếng Việt, tiếng Nhật có đầy đủ các từ loại như động từ, tính từ, danh từ, phó từ, liên từ, trợ từ,…
  • Trật tự từ trong câu: Trong tiếng Nhật, vị ngữ luôn đứng ở cuối câu.
  • Thành phần vị ngữ: Động từ, tính từ có thể trở thành vị ngữ trong câu. Một lưu ý quan trọng là hình thức vị ngữ vẫn giữ nguyên và không đổi ngôi, giống (đực, cái) hay số lượng (ít, nhiều).
  • Trợ từ trong câu: Thường dùng sau danh từ, tính từ, động từ và đứng ở cuối câu. Trợ từ dùng để biểu thị mối quan hệ giữa các từ hoặc thêm nhiều nét nghĩa cho câu.
  • Yếu tố giản lược: Một số trường hợp nghĩa của câu đã thể hiện rõ ràng thì chủ tân ngữ sẽ được lược bỏ.

Lộ trình học bảng chữ cái của tiếng Nhật

Lộ trình học bảng chữ cái của tiếng Nhật
Học chữ cái tiếng Nhật theo lộ trình đem lại hiệu quả cao

Những người mới bắt đầu học bảng chữ cái tiếng Nhật cần xây dựng lộ trình học rõ ràng và cố gắng thực hiện đúng. Nếu bạn còn chưa biết nên học bảng chữ cái tiếng Nhật nào trước thì đây là một gợi ý:

  • Trước tiên, bạn hãy tìm ra điểm khác nhau của mỗi loại chữ cái và đi tìm lời giải đáp cho câu hỏi vì sao chúng được sử dụng.
  • Tiếp theo, bạn phải học thật kỹ về bảng Hiragana và Katakana vì đây là hai bảng chữ cái dễ học và phổ biến nhất.
  • Cuối cùng, bạn hãy tập trung vào việc học bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji thông dụng nhất để từng bước chinh phục tiếng Nhật.

Một số mẹo học bảng chữ cái tiếng Nhật nhanh nhất

Để hiện thực hóa ước mơ du học trong thời gian ngắn, học viên hãy lưu lại ngay một số cách học bảng chữ cái tiếng Nhật hiệu quả sau đây:

Kết hợp viết – đọc

Đây là cách cổ điển nhất mà bất cứ ai khi bắt đầu học tiếng Nhật cũng đều nghĩ tới. Kết hợp viết và đọc tuy tốn khá nhiều thời gian và công sức nhưng bù lại giúp bạn nhớ lâu, nhớ dai hơn. Bạn chỉ cần dành thời gian 15 phút/ngày để ghi các chữ cái ra giấy và đọc nhẩm nhiều lần để vừa nhớ mặt chữ lại vừa rèn cách phát âm tiếng Nhật.

Sử dụng Flashcard để học bảng chữ cái tiếng Nhật

Cách học bảng chữ cái tiếng Nhật dễ nhớ là sử dụng Flashcard – một công cụ rất cần thiết cho những người mới vì nó tạo ra môi trường học tương tác và linh hoạt. Bạn hãy đầu tư một bộ Flashcards theo chủ đề hoặc khóa học để thuận tiện học mọi lúc mọi nơi. Những tấm flashcard được thiết kế đẹp mắt với nội dung từ vựng và hình ảnh sinh động, giúp bạn học bảng chữ tiếng Nhật tốt hơn từng ngày.

Ghi nhớ bảng chữ cái dựa trên hình ảnh và video

Nhiều người thường lựa chọn học bảng chữ cái tiếng Nhật bằng hình ảnh và video thú vị. Kết hợp hình ảnh với các ký tự chữ cái là một phương pháp học hiệu quả tăng cường khả năng nhớ lâu cho người học. Trong khi đó, video có chứa âm thanh thực sẽ giúp người học có hứng thú hơn và tạo cảm giác thoải mái khi tiếp thu ngôn ngữ mới. Tốt nhất bạn nên chọn những video có giọng đọc của người bản ngữ để học được cách phát âm chuẩn nhất.

Phương pháp học bảng chữ cái Nhật Bản hiệu quả
Thành thạo tiếng Nhật trong thời gian ngắn nhờ áp dụng 5 cách siêu đơn giản

Học từng nhóm ký tự và luyện viết chữ

Bảng chữ cái tiếng Nhật đầy đủ được chia thành nhiều nhóm ký tự dựa trên cách viết và âm thanh. Bạn có thể áp dụng mẹo học bằng cách chia nhỏ từng nhóm ký tự và luyện tập viết bảng chữ cái tiếng Nhật viết thường xuyên. Thay vì nhồi nhét quá nhiều ký tự mà không đạt hiệu quả, bạn hãy học theo từng nhóm nhỏ để hiểu rõ hơn về các ký tự. Đây được xem là cách học bảng chữ cái tiếng Nhật nhanh chóng và dễ nhớ cho người mới bắt đầu.

Phân chia thời gian hợp lý

Với những người mới học, bạn cần phân chia thời gian học tập hợp lý để tránh lãng phí. Cách thông dụng này tuy “chậm mà chắc” và đã được rất nhiều học viên thực hiện thành công. Cụ thể, bạn hãy dành một tuần đầu tiên viết lại bảng chữ cái vào tập giấy A4 để làm quen với con chữ. Ở tuần tiếp theo, bạn hãy dành từ 2 – 3 tiếng/ngày để luyện viết và nên chia nhỏ khung thời gian ra khoảng 30 phút/ 1 lần học.

Học cùng bạn bè

Thêm một cách học bảng chữ cái tiếng Nhật cực hiệu quả mà nhiều người bỏ qua đó là học cùng bạn bè. Sẽ thật tuyệt vời nếu bạn kết nối được một nhóm bạn có chung đam mê học tiếng Nhật. Học bảng chữ tiếng Nhật cùng bạn bè vừa tạo ra môi trường học tập tích cực lại giúp bạn thực hành giao tiếp và luyện kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn.

Tham gia khóa học tiếng Nhật tại trung tâm

Tham gia khóa học Nhật ngữ tại trung tâm
Tham gia khóa học tại trung tâm tiếng Nhật giúp rút ngắn thời gian học tập

Tham gia khóa học tiếng Nhật tại trung tâm là giải pháp tối ưu không chỉ giúp học hiệu quả bảng chữ cái mà còn mang lại kết quả vượt ngoài mong đợi, rút ngắn thời gian hoàn thành mục tiêu của học viên. Nếu bạn đang loay hoay vì chưa tìm được đơn vị uy tín thì có thể đăng ký khóa học tiếng Nhật tại LABS Academy.

LABS Academy là trung tâm đào tạo tiếng Nhật hàng đầu được công nhận chất lượng giảng dạy đạt chuẩn, giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc. Thêm vào đó, chúng tôi sở hữu đa dạng các khóa học tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao cho phép các học viên lựa chọn chương trình học phù hợp với khả năng và mục tiêu cá nhân. Các khóa học Nhật ngữ tại LABS bao gồm:

  • Nhập môn
  • Sơ cấp N5
  • Sơ – trung cấp N4
  • Trung cấp N3
  • Cao cấp N2
  • Tiếng Nhật giao tiếp
  • Tiếng Nhật du học

Đặc biệt, mỗi học viên sẽ được học tập trong môi trường hiện đại, tiện nghi và được theo sát bởi các giảng viên có kinh nghiệm, am hiểu văn hoá và ngôn ngữ của Nhật Bản. Từ đó, giúp học viên có trải nghiệm học tập toàn diện và đạt được kết quả tốt trong việc học tiếng Nhật.

Hãy đồng hành cùng LABS Academy ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học tiếng Nhật chất lượng và đầy thú vị. Chúng tôi sẽ cùng bạn xây dựng nền tảng vững chắc và đạt được những mục tiêu học tập cá nhân.

  • Địa chỉ: Văn phòng 306-309 tòa nhà ST Moritz, 1014 Phạm Văn Đồng, Hiệp Bình Chánh, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.
  • Email: admin@labsuhak.com.vn / labsuhak3639@naver.com
  • Hotline: 0867.22.09.22
  • Website: https://labs.edu.vn/

Những lưu ý quan trong khi học bảng chữ cái của Nhật Bản

Trên hành trình ghi nhớ bảng chữ cái tiếng Nhật, bên cạnh sự kiên nhẫn và nỗ lực, người học cần phải lưu ý thêm một số điều dưới đây để học tốt hơn:

Lưu ý khi học bảng chữ cái của Nhật Bản
Một số lưu ý giúp cho việc học bảng chữ tiếng Nhật hiệu quả hơn

Tập trung vào cách phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật

Không giống ngôn ngữ Anh, Đức, Tiếng Nhật có một hệ thống phát âm riêng biệt nên người học cần tập trung vào cách phát âm chính xác của từng ký tự khi bắt đầu học bảng chữ cái tiếng Nhật. Phát âm đúng sẽ giúp bạn nắm vững ngữ điệu và âm điệu của tiếng Nhật, giúp việc giao tiếp hiệu quả hơn.

Chia nhỏ từng nhóm ký tự

Bảng chữ cái tiếng Nhật được phân chia thành từng nhóm chữ cái có cùng âm tiết. Phân loại các ký tự vào từng nhóm và học thuộc sẽ giúp người học hiểu rõ hơn về cấu trúc chữ.

Học cách viết bảng chữ cái của Nhật Bản

Lặp đi lặp lại cách viết các kí tự trong bảng chữ cái là cách để bạn học viết bảng chữ cái tiếng Nhật hiệu quả, đồng thời rèn luyện khả năng đọc – viết – ghi nhớ tốt hơn. Nhất là với các kí tự Kanji và Hiragana vì chúng được sử dụng rất phổ biến trong văn bản tiếng Nhật.

Học cách viết bảng chữ cái của Nhật Bản
Thường xuyên luyện tập viết chữ tiếng Nhật giúp ghi nhớ các mặt chữ dễ dàng hơn

Nhờ đến các công cụ hỗ trợ học bảng chữ cái của tiếng Nhật

Ngày nay, việc học bảng chữ cái Nhật không quá khó khi có rất nhiều công cụ hỗ trợ. Bạn có thể tìm hiểu thêm tài liệu ở sách giáo khoa, ứng dụng học tiếng Nhật trên điện thoại, máy tính hoặc truy cập vào các trang web trực tuyến đáng tin cậy như Kanji alive, học bảng chữ cái tiếng Nhật online qua web Tự học tiếng Nhật online,…

Thực hành thường xuyên

Thực hành để vận dụng lý thuyết đã học là điều rất quan trọng khi học bảng chữ cái Nhật ngữ. Bạn hãy cố gắng đọc và viết mỗi ngày để cải thiện kỹ năng giao tiếp. Đừng quên tìm cách tương tác với người nói tiếng Nhật để chỉnh sửa lỗi phát âm nhé!

Tóm lại, để học tốt tiếng Nhật, đòi hỏi học viên phải có mục tiêu, sự quyết tâm và cố gắng. LABS Academy mong rằng bạn sẽ áp dụng thành công cách học bảng chữ cái tiếng Nhật nhanh và hiệu quả nhất. Đừng quên theo dõi những tiếng Nhật hữu ích để bỏ túi nhiều kinh nghiệm cũng như kiến thức bổ ích khác nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *