Khám phá bảng chữ cái tiếng Hàn đầy đủ và chi tiết nhất

Học bảng chữ cái tiếng Hàn

Tiếng Hàn là một trong những ngôn ngữ được sử dụng phổ biến hiện nay. Tương tự với các ngôn ngữ khác, để bắt đầu học tiếng Hàn, bạn cần phải làm quen với bảng chữ cái tiếng Hàn. Tuy nhiên, với đặc trưng là chữ biểu âm, bảng chữ cái của Hàn Quốc cũng tạo khá nhiều thử thách cho người mới bắt đầu. Trong bài viết này, LABS Academy sẽ cung cấp tất tần tật thông tin và cách học bảng chữ cái tiếng Hàn Hangul cực kỳ hiệu quả.

Giới thiệu về bảng chữ cái Hangul của Hàn Quốc

Chữ Hangul được công nhận là di sản văn hóa thế giới vào năm 1997. Đồng thời đây cũng là chữ viết được đánh giá là mang tính logic và khoa học nhất thế giới. Sau đây, hãy cùng khám phá về nguồn gốc cũng như cấu tạo của bảng chữ cái tiếng Hàn Quốc.

Lịch sử hình thành bảng chữ cái tiếng Hàn

Trước đây, Hàn Quốc cũng chịu sự ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa nên họ sử dụng chủ yếu là các ký tự Hanja (chữ Hán). Sau đó, bảng chữ cái Hangul ra đời với mục đích đơn giản hóa bộ chữ Hán mà người Hàn Quốc đang sử dụng lúc bấy giờ. Chữ Hangul được tạo ra bởi vị vua thứ 4 của nhà Triều Tiên là Triều Tiên Thế Tông cùng với sự góp sức của các nhân sĩ trong Tập hiền điện. 

Hệ thống chữ viết Hangul được hoàn thành vào khoảng cuối năm 1443, đầu năm 1444 và ấn bản năm 1446 trong một tài liệu có tựa là “Huấn dân chính âm” (훈민정음) với ý nghĩa “âm chính xác để dạy dân”, đây cũng là tên gọi của bộ hệ thống ký tự mới này. Cùng thời điểm này, ngày 9 tháng 10, ấn bản bộ “Huấn dân chính âm” trở thành ngày quốc lễ chính thức tại Hàn Quốc.

Lịch sử hình thành bảng chữ cái tiếng Hàn
Nguồn gốc của bảng chữ cái Hangul

Đến năm 1913, cái tên “Hangeul” được tạo ra bởi nhà nghiên cứu tiếng Hàn Ju Si-kyung và sử dụng rộng rãi với ý nghĩa bảng chữ cái của nước Hàn Quốc là chữ cái lớn nhất và tốt nhất thế giới. 

Cấu tạo của bảng chữ cái Hàn Quốc

Bảng chữ cái tiếng Hàn đầy đủ có bao nhiêu chữ? Ban đầu, một bảng chữ cái Hàn Quốc đầy đủ được cấu tạo từ 51 ký tự tương đương với 24 chữ cái trong hệ thống chữ Latinh, gồm 14 phụ âm và 10 nguyên âm. Sau khi trải qua nhiều đợt cải biên, Bộ Huấn dân chính âm được rút gọn còn 40 ký tự và được chia thành 21 nguyên âm cùng 19 phụ âm cơ bản. 

Bảng chữ cái nguyên âm tiếng Hàn

Nguyên âm được tạo thành dựa trên cơ sở tam tài “thiên – địa – nhân” và nguyên lý âm dương. Trong đó, nét tròn ㅇ tượng trưng cho thiên (trời), nét ㅡ  tượng trưng cho địa (đất) và nét ㅣ tượng trưng cho nhân (người). Bảng chữ cái nguyên âm tiếng Hàn có 21 nguyên âm tiếng Hàn bao gồm nguyên âm cơ bản và nguyên âm mở rộng.

Nguyên âm tiếng Hàn cơ bản

Nguyên âm tiếng Hàn cơ bản còn được gọi là nguyên âm đơn, bao gồm 10 ký tự:ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ, ㅣ. 

Ký tự

Tên gọi Phát âm Phiên âm tiếng Việt

[a] [a]

[ja] [ya]

[eo] [ơ]

[jeo] [yơ]

[o] [ô]
[jo]

[yô]

[u]

[u]

[ju]

[yu]

[eu]

[ư]

[i]

[i]

Nguyên âm tiếng Hàn mở rộng

Nguyên âm tiếng Hàn mở rộng còn được gọi là nguyên âm ghép/đôi, bao gồm 11 ký tự: 애, 얘, 에, 예, 와, 왜, 외, 워, 웨, 위, 의. 

Ký tự

Tên gọi Phát âm Phiên âm tiếng Việt

[ae] [e]

[yae] [ye]

[e] [ê]

[ye]

[yê]

[wa]

[oa]

[wae]

[ue]

[oe]

[uê]

[wo] [uơ]

[we]

[uê]

[wi]

[uy]

[ui]

[ưi]

Bảng chữ cái phụ âm tiếng Hàn

Bảng chữ cái Hangul có 19 phụ âm bao gồm 14 phụ âm cơ bản và 5 phụ âm đôi. Trong đó, phụ âm được tạo lập dựa trên nguyên lý trong hình và thêm nét. Tức là các ký tự phụ âm được mô phỏng theo các bộ phận như lưỡi, vòm miệng, răng và thanh hầu khi sử dụng để tạo ra âm thanh.

Phụ âm cơ bản

14 phụ âm tiếng Hàn cơ bản bao gồm: ㄱ, ㄴ, ㄷ, ㄹ, ㅁ,ㅂ,ㅅ,ㅇ,ㅈ,ㅊ,ㅋ,ㅌ,ㅍ,ㅎ. Trong đó, nếu phụ âm ㅇ đứng ở vị trí phụ âm cuối sẽ được phát âm là “ŋ/ng”, nhưng khi phụ âm này đứng ở vị trí đầu của âm tiết thì nó sẽ không được phát âm.  Bên cạnh đó, 4 phụ âm ㅊ, ㅋ, ㅌ, ㅍ là âm bật hơi, tức là các phụ âm này sẽ được phát âm bằng cách bật mạnh và đẩy không khí qua miệng. 

Ký tự

Tên gọi Phát âm

Phiên âm tiếng Việt

기역 [k], [g] [c], [g]

니은 [n] [n]
디귿 [t], [đ]

[t/đ]

리을 [r], [l]

[r], [l]

미음 [m] [m]

비읍 [p], [b] [p]

시옷 [s], [sh] [x]

이응 [ng] [ng]

지읒 [c] [ch]

치읓 [ch]

[ch’]

키읔 [kh]

[kh]

티읕 [th]

[th]

피읖 [ph]

[p’](ph)

히읗 [h]

[h]

Phụ âm đôi

Phụ âm đôi trong tiếng Hàn còn được gọi là phụ âm kép, là những phụ âm được tạo thành khi lặp lại hai lần các phụ âm cơ bản. Có 5 phụ âm đôi tiếng Hàn bao gồm: ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ .

Ký tự

Tên gọi Phát âm Phiên âm tiếng Việt

쌍기역 [kk] [k] căng

쌍디귿 [tt] [t] căng
쌍비읍 [pp]

[p] căng

쌍시옷 [ss]

[s] căng

쌍지읒 [jj]

[ch] căng

Patchim trong bảng chữ cái tiếng Hàn

Patchim (phụ âm cuối) là những phụ âm đứng ở vị trí cuối âm tiết, đây là một yếu tố quan trọng để tạo ra những từ có nghĩa trong tiếng Hàn. Patchim được chia thành 2 loại là Patchim đơn và Patchim kép. Theo đó, cách ghép và vị trí của mỗi loại là:

  • Patchim đơn: Nguyên âm + phụ âm (은, 안, 알, 응…)
  • Patchim kép: Phụ âm + nguyên âm + phụ âm (강, 담, 붓, 잣…)

Thông thường, phụ âm cuối sẽ được đưa về 7 ký tự phụ âm cơ bản là: ㄱ, ㄴ, ㄷ, ㄹ, ㅂ, ㅁ, ㅇ.

Patchim

Phát âm Phiên âm tiếng Việt Ví dụ

ㄱ,ㄲ,ㅋ

[-k] 꽃 /kôt/  hoa

[-n] 눈 /nun/ mũi/tuyết

ㄷ,ㅅ,ㅊ,ㅈ,ㅎ,ㅌ,ㅆ

[-t] 구두/kutu/ giày
[-l]

겨울 /kyoul/ mùa đông

ㅂ,ㅍ [-m]

밥 /bap/cơm

[-p]

봄 / bôm/ mùa xuân

[-ng]

병/byong/ chai/lọ

Cách viết bảng chữ cái tiếng Hàn Hangul

Tương tự với tiếng Việt, trong tiếng Hàn, để đánh vần hoặc viết được các chữ Hàn Quốc hoàn chỉnh, bạn cần phải biết cách kết hợp giữa phụ âm và nguyên âm theo những nguyên tắc cố định, đồng thời tuân thủ theo nó một cách chặt chẽ. Trong đó, 3 nguyên tắc mà bạn phải luyện tập để viết chữ cái tiếng Hàn bao gồm:

  • Các chữ cái Hangul phải được viết theo thứ tự từ trái sang phải và từ trên xuống dưới.
  • Mỗi âm tiết trong tiếng Hàn đều được kết hợp từ các nguyên âm và phụ âm.
  • Nếu như trong tiếng Việt, một nguyên âm có thể đứng độc lập thì tiếng Hàn lại ngược lại, trong đó mỗi một âm tiết trong Hangul đều phải có ít nhất một phụ âm đầu và một nguyên âm.

Dưới đây là bảng hướng dẫn chi tiết về cách viết bảng chữ cái tiếng Hàn và cách đọc của các nguyên âm – phụ âm:

Ký tự

Phát âm Thứ tự viết Cách viết

Phụ âm

ㄱ [기역/gi-yeok]

Phụ âm đầu: [k] / [g]

Phụ âm cuối: [k]

Cách viết phụ âm ㄱ trong bảng chữ cái tiếng Hàn
ㄴ [니은/ni-eun]

Phụ âm đầu: [n]

Phụ âm cuối: [n]

Cách viết phụ âm ㄴ trong bảng chữ cái tiếng Hàn

ㄷ [디귿/di-geut]

Phụ âm đầu: [t] / [d]

Phụ âm cuối: [t]

Cách viết phụ âm ㄷ

ㄹ [리을/ri-eul]

Phụ âm đầu: [r] / [l]

Phụ âm cuối: [l]

Cách viết phụ âm ㄹ trong bảng chữ cái tiếng Hàn
ㅁ [미음/mi-eum] Phụ âm đầu: [m]

Phụ âm cuối: [m]

Cách viết phụ âm ㅁ trong bảng chữ cái tiếng Hàn

ㅂ [비읍/bi-eup]

Phụ âm đầu: [b]

Phụ âm cuối: [p]

Cách viết phụ âm ㅂ
ㅅ [시옷/si-ot]

Phụ âm đầu: [s]

Phụ âm cuối: [t]

Cách viết phụ âm ㅅ

ㅇ [이응/i-eung]

Phụ âm đầu: âm câm

Phụ âm cuối: [ng]

Cách viết phụ âm ㅇ
ㅈ [지읒/ji-eut]

Phụ âm đầu: [j]

Phụ âm cuối: [t]

Cách viết phụ âm ㅈ trong bảng chữ cái tiếng Hàn

ㅊ [치읓/chi-eut]

Phụ âm đầu: [j’]

Phụ âm cuối: [t]

Cách viết phụ âm ㅊ
ㅋ [키읔/ki-euk]

Phụ âm đầu: [k’]

Phụ âm cuối: [k]

Cách viết phụ âm ㅋ

ㅌ [티읕/ti-eut]

Phụ âm đầu: [t’]

Phụ âm cuối: [t]

Cách viết phụ âm ㅌ trong bảng chữ cái tiếng Hàn
ㅍ [피읖/pi-eup]

Phụ âm đầu: [p’]

Phụ âm cuối: [p]

Cách viết phụ âm ㅍ

ㅎ [히읗/hi-eut]

Phụ âm đầu: [h]

Phụ âm cuối: [t]

Cách viết phụ âm ㅎ

Nguyên âm

 

[a] Cách viết nguyên âm ㅏ trong bảng chữ cái tiếng Hàn

[ya]

Cách viết nguyên âmㅑ

[o]

Cách viết nguyên âm ㅓ

[yo] Cách viết nguyên âm ㅕ

[ô]

Cách viết nguyên âm ㅗ trong bảng chữ cái tiếng Hàn

[yô] Cách viết nguyên âm ㅛ

[u]

Cách viết nguyên âm ㅜ

[yu] Cách viết nguyên âm ㅠ

[ư]

Cách viết nguyên âm ㅡ trong tiếng Hàn

[i]

Cách viết nguyên âm ㅣ

[e] Cách viết nguyên âm ㅐ trong bảng chữ cái tiếng Hàn

[ye]

Cách viết nguyên âm ㅒ

[ê]

Cách viết nguyên âm ㅔ

[yê] Cách viết nguyên âm ㅖ trong bảng chữ cái tiếng Hàn

[wa]

Cách viết nguyên âm ㅘ

[we] Cách viết nguyên âm ㅙ

[uê]

Cách viết nguyên âm ㅚ

[wo]

Cách viết nguyên âm ㅝ

[wê] Cách viết nguyên âm ㅞ trong bảng chữ cái tiếng Hàn

[wi]

Cách viết nguyên âm ㅟ

[ưi]

Cách viết nguyên âm ㅢ

Nguyên tắc ghép chữ cái Hàn

Như đã nói, để tạo thành một chữ cái hoặc một từ hoàn chỉnh, bạn cần phải kết hợp các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Hàn lại với nhau và tuân thủ theo nguyên tắc từ trái sang phải và từ trên xuống dưới. Cụ thể:

  • Khi kết hợp với các nguyên âm dạng đứng, phụ âm sẽ luôn đứng bên trái của nguyên âm.
  • Khi kết hợp với nguyên âm dạng ngang, phụ âm sẽ đứng phía trên của nguyên âm.
Nguyên tắc ghép chữ cái Hàn Quốc
Nguyên tắc ghép chữ cái Hàn

Dưới đây là 3 nguyên tắc cơ bản khi ghép chữ cái Hangul:

  • Cách 1: Nguyên âm + phụ âm câm (“ㅇ”).
  • Cách 2: Phụ âm + nguyên âm.
  • Cách 3: Phụ âm + nguyên âm + phụ âm.

Học bảng chữ cái tiếng Hàn sao cho hiệu quả?

Học bảng chữ cái tiếng Hàn là bước đầu tiên trong quá trình chinh phục tiếng Hàn mà bạn phải vượt qua. Việc ghi nhớ bảng chữ cái Hàn Quốc thực tế không có gì khó khăn nếu bạn áp dụng các kỹ thuật từ khóa học tiếng Hàn tại LABS Academy. Sau đây, chúng tôi sẽ chia sẻ đến bạn một số tips để có thể học thuộc bảng chữ cái này một cách nhanh chóng và hiệu quả:

  • Học chữ cái tiếng Hàn qua âm nhạc, video: Đây là một phương pháp lý tưởng mà bạn có thể kết hợp giữa việc giải trí cùng với học tập. Với cách này, bạn có thể xem các video, bài hát đơn giản để có thể làm quen với mặt chữ dễ hơn.
  • Sử dụng flashcard để học bảng chữ cái: Học từ vựng bằng flashcard là một trong những phương pháp học ngoại ngữ phổ biến và đã được rất nhiều người áp dụng. Theo phương pháp này, bạn sẽ học những chữ cái tiếng Hàn được viết lên các tấm thẻ kèm theo hình ảnh minh họa, phiên âm, cách đọc,…
  • Tập thói quen gõ chữ bằng tiếng Hàn: Một cách học bảng chữ cái tiếng hàn cho người mới học hiệu quả khác là hãy tận dụng những thiết bị thông minh như smartphone hay máy tính bảng để luyện tập gõ chữ bằng tiếng Hàn. Phương pháp này vừa có thể giúp bạn làm quen với mặt chữ, vừa hữu ích trong việc ghi nhớ cách ghép chữ cái trong tiếng Hàn. 
  • Học chữ cái tiếng Hàn thông qua cách thực hành: Bạn không nên chỉ đọc hay chỉ viết khi học bảng chữ cái. Thay vào đó, bạn nên kết hợp vừa đọc vừa, viết để ghi nhớ các chữ cái lâu hơn.
Phương pháp học bảng chữ cái tiếng Hàn
Cách học bảng chữ cái tiếng Hàn hiệu quả và nhanh chóng nhất

Như vậy, trên đây là tất cả những thông tin về bảng chữ cái tiếng Hàn cũng như cách học chữ cái tiếng Hàn hiệu quả mà bạn có thể tham khảo. LABS Academy hy vọng bài viết này sẽ mang lại nhiều thông tin hữu ích hỗ trợ bạn trong quá trình chinh phục tiếng Hàn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *