から (kara) và ので (node) về cơ bản trong ngữ pháp N5 cả 2 đều có ý nghĩa, cách sử dụng hầu như giống nhau. Tuy vậy, có một số điểm khác biệt giữa hai cấu trúc này và việc sử dụng chúng một cách chính xác là điều quan trọng. Hãy cùng LABS khám phá sự khác nhau giữa chúng và làm sao để sử dụng cho đúng nhé!
Ngữ pháp ~から (kara)
Ý nghĩa: Vì~, bởi vì~
から ngữ pháp thường được dùng trong văn nói, không được dùng trong văn viết, diễn tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả rõ ràng. Ngoài ra, から còn mang tính chủ quan, thiên về mục đích, cảm xúc của người nói, vế sau có thể kết hợp với rất nhiều cách diễn đạt như mong muốn, mệnh lệnh, cấm chỉ.
Ví dụ:
- 大雨(おおあめ)が降(ふ)るから、今日(きょう)は郵便局(ゆうびんきょく)へ行かなかった。
→Vì mưa lớn, nên hôm nay tôi đã không đến bưu điện.
- 危(あぶ)ないですから子供(こども)にはここで遊(あそ)んではいけません。
→Vì nguy hiểm nên trẻ con không được chơi ở đây.
Ngữ pháp ~ので (node)
Ý nghĩa: tương tự như から, ので cũng có nghĩa là vì~, bởi vì~
Tuy ので cũng có nghĩa là “vì”, nhưng cách dùng của nó không hoàn toàn giống から. Ngữ pháp ので được dùng trong cả văn nói và văn viết, chủ yếu thể hiện mức độ lịch sự, trang trọng hơn, hoặc khi người nói muốn bày tỏ một cách khách quan đứng trên lập trường trung gian, thể hiện sự thật mối quan hệ nguyên nhân dẫn đến kết quả. Mẫu câu mang ngữ pháp ので không đi kèm với các cách nói cấm đoán, mệnh lệnh mà thường hay dùng để trình bày lí do, biện minh và đưa ra yêu cầu nhẹ nhàng.
Ví dụ:
- 頭(あたま)が痛(いた)いので、早(はや)く帰(かえ)らせていただけませんか。
→ Vì tôi bị nhức đầu, cho tôi xin phép về sớm được không?
- 事故(じこ)があるので、遅刻(ちこく)しました。
→ Vì có tai nạn nên đã đến trễ.
Bảng phân biệt ngữ pháp kara và node
Trong tiếng Nhật, cả から và ので đều được sử dụng để diễn đạt lý do hoặc nguyên nhân. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác nhau trong cách sử dụng cũng như mức độ trang trọng của văn phong. Dưới đây là bảng tổng hợp cách phân biệt giữa から và ので:
~から |
~ので |
|
Ý nghĩa |
Vì~, bởi vì~ |
|
Độ lịch sự |
Thiếu lịch sự |
Lịch sự, trang trọng hơn |
Cách diễn đạt |
Có thể áp dụng nhiều cách thể hiện yêu cầu hoặc cấm đoán. |
Không áp dụng cách nói mệnh lệnh, cấm đoán |
Tính khách quan |
Chủ quan: Trong việc thể hiện lý do, người nói có thể bao gồm cảm xúc và ý kiến cá nhân. |
Khách quan: Đứng trên lập trường trung gian để trình bày mối quan hệ nhân quả và sự thật khách quan. |
Như vậy, qua bài viết chúng ta đã phân biệt rõ ràng hai ngữ pháp から (kara) và ので (node) trong tiếng Nhật. Cụ thể, から thường được sử dụng khi nói, trong khi ので thích hợp hơn khi xin phép hoặc viết văn bản. Tuy nhiên, đôi khi cũng có thể sử dụng ngược lại, như ta có thể thấy trong phim ảnh, âm nhạc… Để có thể giao tiếp một cách tự nhiên hơn, chúng ta nên chú ý và sử dụng đúng ngữ cảnh. Hy vọng những chia sẻ trên của LABS hỗ trợ bạn trong việc học tiếng Nhật một cách hiệu quả!