Trường đại học Shinhan được sáng lập vào năm 1991, là một trường đại học tư thục tọa lạc ở tỉnh Gyeonggi, gần thủ đô Seoul, Hàn Quốc. Trường được thành lập vào năm 1971, tiền thân của trường là Cao đẳng Shinheung, và đến năm 2024 mới chính thức mang tên Đại học Shinhan. Với hơn 40 năm hình thành và phát triển, Đại học Shinhan, dựa trên triết lý sáng lập là nuôi dưỡng nhân tài với trọng tâm là sự kết hợp giữa lĩnh vực chuyên môn và tính cách, đã tiến bước cùng với lịch sử hiện đại của Hàn Quốc. Trường đã không ngừng nuôi dưỡng nhân tài bằng cách kết hợp các giá trị nhân văn và sự tiến bộ công nghệ, góp phần đào tạo những con người toàn diện, có cả kiến thức chuyên môn lẫn phẩm chất đạo đức.
Với lịch sử phát triển lâu dài và những đóng góp quan trọng, Đại học Shinhan tiếp tục khẳng định vị thế của mình là một trong những trường đại học uy tín tại Hàn Quốc, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên học tập và nghiên cứu.
Vài nét về Đại học Shinhan
- Tên tiếng Hàn: 신한 대학교
- Tên tiếng Anh: Shinhan University
- Năm thành lập: 1971
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng sinh viên: ~9.000 sinh viên
Địa chỉ:
- Cơ sở 1: 95, Hoam-ro, Uijeongbu-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
- Cơ sở 2: 30, Beolmaduro 40beon-gil, Dongducheon-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
- Website: https://www.shinhan.ac.kr/
Một số điểm nổi bật của trường Đại học Shinhan
- Tỉ lệ cạnh tranh đứng đầu cả nước vào năm 2014, 2015
- Hệ thống đào tạo của trường gồm 21 khoa, 4 loại cao đẳng đặc biệt, có 6 cơ quan phụ thuộc ngoài ra còn có cơ quan giáo dục.
- Cả 2 campus đều được trang bị hệ thống vật chất hiện đại, nằm cạnh đường tàu điện ngầm giúp cho việc đi lại thuận tiện hơn. xung quanh trường có các xưởng may mặc, gia công, nhà ăn… giúp sinh viên dễ dàng tìm việc làm thêm.
- Đạt tiêu chuẩn hàng đầu cả nước về mức độ hài lòng của sinh viên
Chương trình tiếng Hàn tại trường Đại học Shinhan
Điều kiện đăng ký
- Bố mẹ và ứng viên đều có quốc tịch nước ngoài
- Đã tốt nghiệp THPT, GPA trong 3 năm từ 6.5 trở lên
Thông tin khóa học
Học kỳ |
4 kỳ mỗi năm tháng 3,6,9,12 |
Thời gian |
10 tuần mỗi học kỳ 5 buổi/ tuần (Thứ Hai-Thứ Sáu), , 4 tiếng/ buổi |
Chương trình giảng dạy |
6 cấp (Topik I, II); Tập trung vào việc phát triển bốn kỹ năng ngôn ngữ: nghe, nói, đọc, và viết. |
Số lượng học viên |
giới hạn từ 10 đến 15 học viên. |
Học phí |
5.200.000 KRW/ năm (~140.000.000 VND) |
Phí đăng ký |
50,000 KRW (1.000.000 VND) |
Phí bảo hiểm |
200.000 KRW/năm (~4.000.000 VND) |
Chương trình đại học tại trường Đại học Shinhan
Điều kiện đăng ký
- Bố mẹ và ứng viên đều có quốc tịch nước ngoài
- Đã tốt nghiệp THPT, GPA trong 3 năm từ 6.5 trở lên
- Tối thiểu TOPIK 3
Chuyên ngành
Phí đăng ký: 90,000 KRW (~ 1.800.000 VND)
Phí nhập học: 503,360 KRW (~10.060.000 VND)
Trường |
Khoa | Học phí (1 kỳ) |
Khoa học xã hội |
|
3,750,000 KRW (~ 75.000.000 VND) |
Kinh doanh toàn cầu |
|
3,750,000 KRW (~ 75.000.000 VND) |
Công nghệ sinh học – Sức khỏe |
|
4,550,000 KRW (~ 91,000,000 VND) |
Điều dưỡng |
|
4,550,000 KRW (~ 91,000,000 VND) |
Kỹ thuật – Công nghệ |
|
4,850,000 KRW (~ 97,000,000 VND) |
Thiết kế – Nghệ thuật |
|
4,800,000 KRW (~ 96,000,000 VND) |
Chương trình cao học tại trường Đại học Shinhan
Đại học Shinhan cung cấp một loạt các chương trình cao học với mục tiêu đào tạo những chuyên gia chất lượng cao trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Các chương trình này không chỉ tập trung vào việc cung cấp kiến thức chuyên môn mà còn phát triển kỹ năng thực hành và nghiên cứu của sinh viên.
Điều kiện đăng ký
- Cha mẹ và ứng viên đều có quốc tịch nước ngoài
- Đã tốt nghiệp cử nhân hoặc thạc sĩ
- TOPIK cấp 3 trở lên
- Năng lực tiếng Anh: TOEFL 550, CBT 210, iBT 80, IELTS 5.5, TEPS 550 ,….
Chuyên ngành
Lĩnh vực |
Khoa | Chuyên ngành |
Nhân văn và khoa học xã hội | Vụ Hợp tác
và Phát triển Quốc tế |
Đổi mới Phát triển Quốc tế |
Dịch thuật đa ngôn ngữ |
||
Sở phúc lợi xã hội |
Thực hành phúc lợi xã hội |
|
Chính sách phúc lợi xã hội |
||
Phúc lợi xã hội lâm sàng |
||
Vụ Chính sách hành chính |
Hành chính công | |
Cảnh sát trưởng điều tra pháp y |
||
Chính sách của Quốc hội |
||
Phòng quản lý toàn cầu |
kinh doanh |
|
Kinh doanh quốc tế |
||
Quản lý nghệ thuật |
||
Khoa quản lý khách sạn và du lịch |
Quản lý nhà hàng khách sạn | |
Chính sách du lịch |
||
Khoa Giáo dục Tích hợp |
Giáo dục chính | |
Giáo dục đặc biệt |
||
Giáo dục Mầm non |
||
Khoa Nghệ thuật
Tư vấn và Trị liệu Tâm lý |
Tư vấn tâm lý nghệ thuật/Chuyên ngành chăm sóc bạc |
|
Tư vấn giáo dục trẻ em |
||
Khoa học Tự nhiên | Khoa Y học Tích hợp
và Thay thế |
Chỉnh hình |
Tâm lý trị liệu sức khỏe tâm thần |
||
Nghiên cứu y tế và sức khỏe |
||
Phòng Hội tụ Công nghệ Y tế |
X quang | |
Kỹ thuật Nha khoa |
||
Vệ sinh răng miệng |
||
Bệnh học lâm sàng |
||
Đo thị lực |
||
Cục Công nghiệp Thực phẩm Sinh học và Dịch vụ Thực phẩm |
Thực phẩm sinh học |
|
Phát triển thực phẩm thay thế |
||
Khoa Điều dưỡng |
Điều dưỡng |
|
Kỹ thuật |
Khoa Cơ khí CNTT | Nhiệt và Chất lỏng |
Sản xuất và thể rắn |
||
Khoa Kỹ thuật Hệ thống Dân dụng và Môi trường |
Kỹ thuật Xây dựng và Môi trường Thông minh |
|
Quy hoạch đô thị và Bất động sản |
||
Kỹ thuật Kiến trúc Thông minh |
||
Nghệ thuật và giáo dục thể chất |
Sở Thể thao và Y tế | Phục hồi chức năng tập thể dục |
Hướng dẫn Thể thao và Công nghiệp |
||
Phục hồi chức năng Phát triển Thể thao Đặc biệt |
||
Kỹ thuật |
Cục phòng thủ mạng | Thiếu tá phòng thủ mạng |
Hội tụ phần mềm
của Bộ Quốc phòng |
Hội tụ phần mềm quốc phòng |
- Học phí :
Chương trình Thạc sĩ: khoảng từ 4,000,000 KRW đến 5,000,000 KRW mỗi học kỳ tùy thuộc vào ngành học. Các ngành như Kinh doanh, Khoa học và Công nghệ thường có mức học phí cao hơn so với các ngành khác
Chương trình Tiến sĩ: Học phí cho chương trình tiến sĩ thường cao hơn, dao động từ 5,000,000 KRW đến 6,000,000 KRW mỗi học kỳ, tùy thuộc vào ngành học và nghiên cứu
Học bổng
Loại học bổng |
Điều kiện | Mức học bổng |
Học bổng
Sinh viên mới |
SV đã tốt nghiệp THPT |
40% học phí |
SV đã hoàn thành Khóa học Ngôn ngữ tại Đại học Shinhan từ 2 học kỳ trở lên |
50% học phí | |
SV giao lưu học thuật
và học sinh thuộc đại học liên kết |
50% học phí |
|
TOPIK 4 trở lên |
50% học phí | |
Học bổng
Sinh viên đang theo học |
GPA 2.0 – 2.5 |
20% học phí |
GPA 2.5 – 3.0 |
30% học phí | |
GPA 3.0 – 4.0 |
40% học phí |
|
GPA ≥ 4.0 |
50% học phí |
Ký túc xá tại trường Đại học Shinhan
Đại học Shinhan hiện tại có 3 khu ký túc xá chính, gồm Caramel 1 (phòng 2 người), Caramel 2 (phòng 4 người), Caramel 3 (phòng 3 người) Mỗi khu đều được cung cấp các dịch vụ như phòng ở, dịch vụ ăn uống, tiện ích giải trí và các hoạt động văn hóa để tạo ra một môi trường sống tích cực và hỗ trợ cho sinh viên trong suốt thời gian học tập của họ.
- Chi phí:
Loại phòng |
Số lượng | Chi phí |
Caramel 1 | 2 người/ phòng |
236,500 KRW/ tháng (~4,730,000 VND) |
Caramel 2 |
4 người/ phòng | 117,000 KRW/ tháng
(2,340,000 VND) |
Caramel 3 | 3 người/ phòng |
251,000 KRW/ tháng (~5,020,000 VNĐ) |
Ngoài các tiện ích cơ bản như phòng ở và dịch vụ ăn uống, ký túc xá Đại học Shinhan thường còn có các tiện ích và hoạt động phong phú khác như phòng tập gym, sân thể thao, phòng học chung, khu vườn hoặc sân trường để sinh viên có thể thư giãn và tạo ra một cộng đồng hòa đồng. Ngoài ra, các hoạt động văn hóa như buổi họp mặt, lễ hội, hoặc các khóa học ngoại khóa có thể được tổ chức để tạo ra một môi trường sống đa dạng và phong phú, giúp sinh viên phát triển không chỉ trong học tập mà còn trong các mặt khác của cuộc sống.
Việc tìm hiểu các thông tin trên sẽ trở nên dễ dàng khi bạn đến Trung tâm Du học LABS, chúng tôi rất vinh hạnh nếu được đồng hành cùng bạn và gia đình trong suốt hành trình du học Hàn Quốc đầy mơ ước.
>>> ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ TẠI TRUNG TÂM DU HỌC LABS <<<
LABS Academy – Trung Tâm Du Học & Đào Tạo Ngoại Ngữ
- Website: https://labs.edu.vn/
- Hotline: 0982 92 10 14 / 0867 22 09 22
- Email: tuvanduhoc@labs.edu.vn
- Facebook: Du Học Hàn Quốc LABS
- Instagram: tuvanduhochanquoclabs
- Trụ sở: Văn phòng 306-309 tòa nhà ST Moritz, 1014 Phạm Văn Đồng, Hiệp Bình Chánh, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.
- Chi nhánh Bình Dương: 261 đường GS1, Khu phố Nhị Đồng 2, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương.